Bộ xử lý mạnh mẽ với 16 nhân, dễ dàng đáp ứng như cầu cho những người sáng tạo nội dung và các game thủ khó tính nhất.

Cho phép bo mạch hỗ trợ bộ nhớ kênh đôi DDR5, hỗ trợ 24 lane PCIe® 5.0 - trở thành nền tảng desktop có khả năng mở rộng lớn nhất tính đến hiện tại. Chi tiết hơn, AM5 sử dụng socket 1718 pin LGA, khả năng cung cấp 230W điện cho socket và v
Xem chi tiết

"Zen 3" được cải tiến lại về thiết kế để mang đến hiệu suất tối ưu so với các thế hệ '' Zen '' trước, thể hiện sự tập trung không ngừng của AMD vào hiệu suất xử lý đơn nhân, tiết kiệm năng lượng và giảm độ trễ. Đó là c
Xem chi tiết
Công nghệ
AMD Ryzen™ 9 7950X
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật

Số nhân: 16
Số luồng: 32
Xung nhịp tối đa: 5.7 GHz
Xung nhịp cơ bản: 4.5 GHz
Tổng cache L1: 1 MB
Tổng cache L2: 16 MB
Tổng cache L3: 64 MB
TDP / TDP mặc định: 170 W
CMOS: TSMC 5nm FinFET
Package: AM5
Mở khoá: Có
Giải pháp tản nhiệt: Không bao gồm
Nhiệt độ tối đa: 95°C
Phiên bản PCIe: PCIe® 5.0
*OS hỗ trợ:
Windows 10 - 64-Bit Edition
Windows 11 - 64-Bit Edition
RHEL x86 64-Bit
Ubuntu x86 64-Bit
*Hệ điều hành (OS) hỗ trợ sẽ khác nhau tùy vào nhà sản xuất.
Windows 10 - 64-Bit Edition
Windows 11 - 64-Bit Edition
RHEL x86 64-Bit
Ubuntu x86 64-Bit
*Hệ điều hành (OS) hỗ trợ sẽ khác nhau tùy vào nhà sản xuất.
Bộ nhớ hệ thống
Bộ nhớ hệ thống

Thông số bộ nhớ: 5200 MT/s
Loại bộ nhớ: DDR5
Số kênh: 2
Bộ nhớ tối đa: 128 GB
Tính năng nổi bật
Tính năng nổi bật

Công nghệ hỗ trợ:
Kiến trúc '' Zen 4 '': So với thế hệ trước, Zen 4 mang lại hiệu năng trung bình tốt hơn đến 49%, trong khi tiêu thụ năng lượng thấp hơn đến 62%.
Công nghệ AMD EXPO: Công nghệ AMD EXPO được thiết kế nhằm mang lại hiệu năng chơi game cao hơn từ các mức thiết lập bộ nhớ khác nhau, và rất dễ để sử dụng.
Precision Boost 2: Công nghệ này có thể cải thiện hiệu suất PC của bạn bằng cách tăng tốc độ xung nhịp, giúp bộ xử lý và các ứng dụng chạy nhanh hơn. Hơn hết, Precision Boost 2 hoàn toàn tự động: các bộ xử lý thông minh của AMD có một bộ cảm biến tinh vi được thiết kế để phân tích các điều kiện bên trong PC và đưa ra quyết định "nhanh hơn" thường xuyên nhất có thể.
Thông tin chung
Thông tin chung

Loại sản phẩm: AMD Ryzen™ Processors
OPN PIB: 100-100000514WOF
Dòng sản phẩm: AMD Ryzen™ 9 Desktop Processors
Ngày ra mắt: 27/09/2022
Nền tảng: Desktop
OPN TRAY: 100-000000514
Sản phẩm liên quan
AMD Ryzen™ 9 5900X
Giá: 10,700,000 VNĐ
Số nhân: 12
Số luồng: 24
Xung nhịp tối đa: 4.8 GHz
Xung nhịp cơ bản: 3.7 GHz
Giải pháp tản nhiệt đi kèm: không bao gồm
TDP / TDP mặc định: 105 W
AMD Ryzen™ 9 5950X
Giá: 15,300,000 VNĐ
Số nhân: 16
Số luồng: 32
Xung nhịp tối đa: 4.9 GHz
Xung nhịp cơ bản: 3.4 GHz
Giải pháp tản nhiệt đi kèm: không bao gồm
TDP / TDP mặc định: 105 W
AMD Ryzen™ 9 7900X
Giá: 13,700,000 VNĐ
Số nhân: 12
Số luồng: 24
Xung nhịp tối đa: 5.6 GHz
Xung nhịp cơ bản: 4.7 GHz
Giải pháp tản nhiệt đi kèm: Không bao gồm
TDP / TDP mặc định: 170 W